Characters remaining: 500/500
Translation

quản tượng

Academic
Friendly

Từ "quản tượng" trong tiếng Việt có nghĩangười trông nom điều khiển một con voi. Trong tiếng Việt, "quản" có nghĩaquản lý, trông nom, "tượng" có nghĩavoi. Vậy nên, "quản tượng" chỉ những người nhiệm vụ chăm sóc điều khiển voi, một công việc thường thấy trong các lễ hội, hoạt động du lịch hoặc trong các công việc nông nghiệp tại một số vùng miền.

dụ sử dụng từ "quản tượng":
  1. Câu đơn giản: "Ông A một quản tượng nổi tiếngvùng Tây Nguyên."

    • đây, câu này cho biết một người cụ thể làm công việc quản tượng.
  2. Câu nâng cao: "Trong lễ hội, các quản tượng thường mặc trang phục truyền thống biểu diễn kỹ năng điều khiển voi trước đám đông."

    • Câu này không chỉ đề cập đến công việc của quản tượng còn nói thêm về văn hóa truyền thống.
Các biến thể nghĩa khác:
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng từ "người điều khiển voi" để thay thế cho "quản tượng" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, "quản tượng" thường mang nghĩa truyền thống hơn, liên quan đến văn hóa dân gian.
  • Từ gần giống: "Người chăm sóc voi" cũng có thể dùng để chỉ người trách nhiệm trông nom voi, nhưng không nhất thiết phải người điều khiển chúng.
Các từ liên quan:
  • Tượng: Chỉ con voi. Trong nhiều ngữ cảnh, "tượng" có thể được dùng để chỉ hình ảnh, biểu tượng của voi.
  • Quản lý: Có nghĩa là điều hành, trông nom một hoạt động hay tổ chức nào đó, có thể không chỉ giới hạn trong việc chăm sóc động vật.
Chú ý:
  • "Quản tượng" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, du lịch các lễ hội truyền thống ở Việt Nam, đặc biệt các vùng truyền thống nuôi sử dụng voi.
  • Khi sử dụng từ này, người nghe có thể sẽ liên tưởng đến những giá trị văn hóa lịch sử, voi một phần quan trọng trong đời sống của nhiều cộng đồng dân tộc tại Việt Nam.
  1. Người trông nom điều khiển một con voi.

Comments and discussion on the word "quản tượng"